Thực đơn
Thận Quận vương Phả hệ Thận Quận vươngQuá kế | |||||||||||||||||||||||
Thận Quận vương | Phổ Lâm chi hệ | Phổ Lượng chi hệ | |||||||||||||||||||||
Thanh Thế Tông Ung Chính 1678 - 1735 | Thận Tĩnh Quận vương Dận Hi (胤禧) 1711 - 1730 - 1758 | ||||||||||||||||||||||
Thanh Cao Tông Càn Long 1711 - 1799 | |||||||||||||||||||||||
Chất Trang Thân vương Vĩnh Dung (永瑢) 1743 - 1759 - 1790 | Thành Triết Thân vương Vĩnh Tinh (永瑆) 1752 - 1823 | ||||||||||||||||||||||
Chất Khác Quận vương Miên Khánh (綿慶) 1779 - 1790 - 1804 | Thành Quận vương Miên Cần (綿懃) 1768 - 1820 | ||||||||||||||||||||||
Bối lặc Dịch Khởi (奕綺) 1802 - 1809 - 1839 - 1842 | Bối lặc Dịch Luân (奕綸) 1790 - 1836 | ||||||||||||||||||||||
Dĩ Cách Bối tử Tái Hoa (載華) 1829 - 1845 - 1865 - 1888 | Phụng ân Trấn quốc công Tái Cương (載鋼) 1823 - 1865 - 1882 | ||||||||||||||||||||||
Dĩ Cách Phụng ân Trấn quốc công Phổ Thái (溥泰) 1848 - 1882 - 1883 - ? | Phụng ân Trấn quốc công Phổ Linh (溥齡) 1849 - 1883 - 1897 | Nhất đẳng Phụ quốc Tướng quân Phổ Lâm (溥霖) 1852 - 1872 - 1884 Tuyệt tự | Phụ quốc Tướng quân Phổ Lượng (溥量) 1866 - 1887 - ? | ||||||||||||||||||||
Phụng ân Trấn quốc công Dục Hanh (毓亨) 1875 - 1897 - ? | |||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Thận Quận vương Phả hệ Thận Quận vươngLiên quan
Thận Thận Hải Hùng Thận Quận vương Thận tần Thận lâu chí Thận (hải quái) Thận công Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố New York Thần thoại Hy LạpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thận Quận vương